Giới thiệu các đơn vị cung cấp vật liệu xây dựng tại Hà Nội
Kiến Tạo Việt xin giới thiệu giá của các loại vật liệu xây dựng tại Hà Nội:
1- Gạch, đá, cát, xi măng xây dựng
– Giá bán lẻ khu dân cư chở xe cải tiến: 1.600 đ/ viên
– Giá bán lẻ khu dân cư phố hẹp ngõ nhỏ chở xe máy: 1.700 đ/ viên
– Giá đã bao gồm vận chuyển, chưa bao gồm thuế VAT
– Giá bán lẻ khu dân cư phố hẹp ngõ nhỏ chở xe máy: 1.600 đ/ viên
– Giá đã bao gồm vận chuyển, chưa bao gồm thuế VAT
– Loại viên đặc 60 x 100 x 210 mác 100#: 1.250 đ/ viên
– Loại rỗng 2 lỗ 100 x 150 x 220 mác 90#: 2.100 đ/ viên
– Loại rỗng 3 lỗ 150 x 100 x 250 mác 90#: 2.500 đ/ viên
– Loại rỗng 2 lỗ 200 x 120 x 400 mác 70#: 6.500 đ/ viên (dùng xây tường rào)
– Loại rỗng 2 lỗ 200 x 150 x 400 mác 70#: 7.300 đ/ viên (dùng xây tường rào)
– Đơn giá đã bao gồm thuế VAT và vận chuyển đến chân công trình tại vùng Hà Nội
– Loại hạt đều dùng để xây trát chở xe cải tiến: 35.000 đ/ xe
– Loại hạt đều dùng để xây trát chở xe máy đóng bao: 18.000 đ/ bao*
– Cát vàng thô dùng cho bê tông chở ôtô 3m3: 330.000 đ/ m3
– Cát vàng thô dùng cho bê tông chở xe cải tiến: 70.000 đ/ m3
– Cát vàng thô dùng cho bê tông chở xe máy đóng bao: 25.000 đ/ bao
– Cát vàng sàng hạt trung dùng xây tường chở ôtô 3m3: 340.000 đ/ m3
– Cát vàng sàng hạt trung dùng xây tường chở xe cải tiến: 75.000 đ/ m3
– Cát vàng sàng hạt trung dùng xây tường chở xe máy đóng bao: 27.000 đ/ bao*
– Đá 1×2 dùng cho bê tông chở ôtô 3m3: 480.000 đ/ m3
– Đá 1×2 dùng cho bê tông chở xe cải tiến: 95.000 đ/ m3
– Đá 1×2 dùng cho bê tông chở xe máy đóng bao: 35.000 đ/ bao*
– Đá 2×4 dùng cho bê tông chở ôtô 3m3: 480.000 đ/ m3
– Đá 2×4 dùng cho bê tông chở xe cải tiến: 95.000 đ/ m3
– Đá 2×4 dùng cho bê tông chở xe máy đóng bao: 35.000 đ/ bao
– Bán lẻ cấp địa phương phố hẹp ngõ nhỏ chở xe máy: 80.000 đ/ bao*
– Chở ôtô khối lượng 4 tấn trở lên: 1.430.000 đ/ tấn
– Bán lẻ cấp địa phương: 1.480.000 đ/ tấn
– Bán lẻ cấp địa phương phố hẹp ngõ nhỏ chở xe máy: 80.000 đ/ bao*
– Chở ôtô khối lượng 4 tấn trở lên: 1.400.000 đ/ tấn
– Bán lẻ cấp địa phương: 1.450.000 đ/ tấn*
– Chở ôtô khối lượng 4 tấn trở lên: 1.280.000 đ/ tấn
– Bán lẻ cấp địa phương: 1.320.000 đ/ tấn
2 – Sắt thép tròn, gai, hình, mái tôn
Chủng loại | Chiều dài cây thép | Đơn giá bán lẻ |
D6 | 1 cuộn = 100kg | 14.500 đ/kg |
D8 | 1 cuộn = 100kg | 14.500 đ/kg |
D10 | 11,7m | 96.000 đ/cây |
D12 | 11,7m | 132.000 đ/cây |
D14 | 11,7m | 195.000 đ/cây |
D16 | 11,7m | 260.000 đ/cây |
D18 | 11,7m | 327.000 đ/cây |
D20 | 11,7m | 400.000 đ/cây |
D22 | 11,7m | 492.000 đ/cây |
Chủng loại | Chiều dài cây thép | Đơn giá bán lẻ |
D6 | 1 cuộn = 100kg | 14.500 đ/kg |
D8 | 1 cuộn = 100kg | 14.500 đ/kg |
D10 | 11,7m | 95.000 đ/cây |
D12 | 11,7m | 135.000 đ/cây |
D14 | 11,7m | 198.000 đ/cây |
D16 | 11,7m | 258.000 đ/cây |
D18 | 11,7m | 325.000 đ/cây |
D20 | 11,7m | 393.000 đ/cây |
D22 | 11,7m | 490.000 đ/cây |
Chủng loại | Chiều dài cây thép | Đơn giá bán lẻ |
D6 | 1 cuộn = 100kg | 14.300 đ/kg |
D8 | 1 cuộn = 100kg | 14.300 đ/kg |
D10 | 11,7m | 94.000 đ/cây |
D12 | 11,7m | 128.000 đ/cây |
D14 | 11,7m | 190.000 đ/cây |
D16 | 11,7m | 250.000 đ/cây |
D18 | 11,7m | 318.000 đ/cây |
D20 | 11,7m | 388.000 đ/cây |
D22 | 11,7m | 485.000 đ/cây |
STT | Tên sản phẩm | Độ dày | ĐVT | Đơn giá ( VNĐ/m2) |
1 | Khung théo mái tôn 2 mái, kèo V4, xà gồ V4 hoặc hộp 25*50. Tôn Việt Nhật | 0.3 | M2 | 240.000 |
0.35 | M2 | 260.000 | ||
0.4 | M2 | 280.000 | ||
0.45 | M2 | 300.000 | ||
Khung thép mái tôn 2 mái, kèo V5, xà gồ V5 hoặc hộp 30*60. Tôn Việt Nhật | 0.3 | M2 | 300.000 | |
0.35 | M2 | 320.000 | ||
0.4 | M2 | 340.000 | ||
0.45 | M2 | 360.000 | ||
2 | Khung thép mái tôn 2 mái, kèo V4, xà gồ V4 hoặc hộp 25*50. Tôn mát ( xốp cứng) Tôn chống nóng | 0.3 | M2 | 320.000 |
0.35 | M2 | 340.000 | ||
0.4 | M2 | 360.000 | ||
0.45 | M2 | 380.000 | ||
Khung thép mái tôn 2 mái, kèo V5, xà gồ V5 hoặc hộp 30*60. Tôn mát (xốp cứng) Tôn chống nóng | 0.3 | M2 | 340.000 | |
0.35 | M2 | 360.000 | ||
0.4 | M2 | 380.000 | ||
0.45 | M2 | 410.000 | ||
3 | Cột Ø 60 | 1.4 | M | 50.000 |
Cột Ø 76 | 1.4 | M | 60.000 |
3 – Trần, vách thạch cao, sơn bả
– Khung xương Hà nội, tấm thạch cao Lagyps 145.000đ/m2
– Khung xương Vĩnh Tường, tấm thạch cao Lagyps 150.000đ/m2
2. Trần thạch cao phẳng
– Khung xương Hà Nội, Tấm thạch cao Lagyps 150.000đ/m2
– Khung xương Vĩnh Tường, tấm thạch cao Lagyps 155.000đ/m2
3. Trần thạch cao giật cấp
– Khung xương Hà Nội, Tấm thạch cao grypoc 155.000đ/m2
– Khung xương Vĩnh Tường, tấm thạch cao Lagyps 160.000đ/m2
4. Trần thạch cao chịu nước
– Khung xương Hà Nội, tấm thạch cao UCO – 4mm 180.000đ/m2
– Khung xương Vĩnh tường, tấm thạch cao UCO – 4mm 200.000đ/m2
5. Vách thạch cao một mặt
– tấm thạch cao Lagyp dày 9mm, khung xương Hà Nội 165,000 đ/m2
– tấm thạch cao Lagyp dày 9mm, khung xương Vĩnh Tường 170,000 đ/m2
6. Vách thạch cao hai mặt
Trần thạch cao Gyroc Thái, hoặc Boral dày 9mm. khung xương Hà Nội 210.000 đ/m2
Tâm thạch cao Gyroc Thái, hoặc Boral dày 9mm. khung xương Vĩnh Tường 215.000 đ/m2
1. Sơn Maxilite 45.000 đ/m2
2. Sơn ICI Dulux lau chùi hiệu quả 50.000 đ/m2
3. SơqICI Dulux 5in1 55.000 đ/m2
4. Sơn giá gỗ 160.000 đ/m2
7. Nhân công sơn bả hoàn thiện trong nhà 17.000 đ/m2, ngoài trời – trân thạch cao 22.000/m2
8. Nhân công sơn không ba trong nhà 10.000 đ/m2, ngoài trời – trần thạch cao 15.000 đ/m2
4 – Vật liệu chống thấm, cách âm, cách nhiệt
Tấm cách nhiệt chống nóng mái nhà ở, một…
15.000₫ |
Mút xốp cách nhiệt EPS Phương Nam 18.000₫ |
Bông thủy tinh cuộn – 14.500₫ | Tole Panel – 270.000đ |
Vật liệu cách âm phòng karaoke, bar, hội…
60.000₫ |
Tấm cách nhiệt chống nóng mái tôn..
24.000đ |
Vật liệu cách âm, cách nhiệt Cát Tường….
31.000₫ |
Bông thủy tinh cách nhiệt
10.000đ |
Mút xốp cách nhiệt chống nóng mái tôn…
cho kho lạnh – 12.500₫ |
Vách ngăn PANEL cách nhiệt
270.000đ |
Tôn xốp 2 lớp cách nhiệt Phương Nam 1m
215.000₫ |
Túi khí nhiệt – 17.500đ |
5 – Đá Granite, đá tự nhiên
Đá Đen Huế 02
490.000₫ |
Đá lát nền NS- DAoo2
370.000đ |
Đá đen chỉ trắng Marble VA-3
950.000₫ |
Phào đá PPP 025
250.000đ |
Phào đá PPP026
330.000₫ |
Phào đá PPP009
280.000đ |
Đá ốp lát hồng Gia Lai DH01
270.000₫ |
Đá ốp bàn lavabo TS – OB05
700.000đ |
Nền nhà đá Granite NT013
1.870.000₫ |
Đá ốp bậc cầu thang M02
550.000đ |
Đá ốp lát bậc cầu thang M03
300.000₫ |
Đá MARBLE DMA-1
1.900.000Đ |
Đá ốp tường Jody MARBLE TUO12
950.000₫ |
Đá bóc hồng phấn
215.000đ |
Đá đỏ Rubi Ấn Độ loại 1
900.000₫ |
Đá ốp lát bậc cầu thang M10
250.000đ |
5 – Vật liệu kính
Kính cường lực
TT | Tên sản phẩm | ĐVT | Đơn giá |
1 | Kính temper 4mm | m2 | 350 000 |
2 | Kính temper 5mm | m2 | 460 000 |
3 | Kính temper 6mm | m2 | 550 000 |
4 | Kính temper 8mm | m2 | 620 000 |
5 | Kính temper 10mm | m2 | 650 000 |
6 | Kính temper 12mm < 2438 x 3658 | m2 | 750 000 |
7 | Kính temper 12mm > 3000 x 6000 | m2 | 1 000 000 |
8 | Kính temper 15mm | m2 | 1 950 000 |
9 | Kính temper 19mm | m2 | 2 850 000 |
Kính an toàn
TT | Tên sản phẩm | Đơn vị tính | Đơn giá |
1 | Kính an toàn 6,38 mm | m2 | 550 000 |
2 | Kính an toàn 8,38 mm | m2 | 620 000 |
3 | Kính an toàn 10,38 mm | m2 | 650 000 |
4 | Kính an toàn 12,38 mm | m2 | 750 000 |
Kính sơn màu
Độ dày kính | Kính thường sơn màu | Kính cường lực sơn màu |
5mm | 820 000 | 1 050 000 |
6mm | 950 000 | 1 150 000 |
8mm | 1 100 000 | 1 300 000 |
10mm | 1 300 000 | 1 500 000 |
12mm | 1 500 000 | 1 700 000 |
5 – Vật liệu gỗ
Sàn gỗ công nghiệp
Sàn gỗ công nghiệp | Kích thước | Đơn giá | Xuất xứ |
Sàn gỗ INOVAR | 1288*192*8mm mã MF | 235 000 | Sản xuất tại Malaysia |
1288*192*8mm mã IV | 240 000 | ||
1285*188*12mm mã TZ bản to | 335 000 | ||
1285*137*12mm mã VG bản nhỏ | 385 000 | ||
848*107*12 mã MV bản nhỏ | 375 000 | ||
1200*137*12mm mã FE bản nhỏ | 405 000 | ||
1285*137*12mm mã DV bản nhỏ | 430 000 | ||
Sàn gỗ KRONOSWISS | 1380*193*8mm bản to | 265 000 | Sản xuất tại Thụy Sỹ |
1380*159*8mm bản nhỏ | 330 000 | ||
1380*116*12mm bản nhỏ | 465 000 | ||
1380*193*12mm bản to | 450 000 | ||
Sàn gỗ ROBINA | 1283*193*8mm | 245 000 | Sản xuất tại Maylaysia |
1283*193*12mm bản to | 345 000 | ||
1283*115*12mm bản nhỏ | 415 000 | ||
Sàn gỗ NEWSKY | 124*1208*12mm mã U | 295 000 | Việt Nam |
803*125*12mm mã S | 240 000 | ||
810*112*12mm mã EA | 185 000 | ||
1218*144*12mm mã K | 195 000 | ||
Sàn gỗ JANMI | 1283*193*8mm | 260 000 | Sản xuất tại Malaysia |
1283*193*12mm bản to | 365 000 | ||
1283*115*12mm bản nhỏ | 435 000 | ||
Sàn gỗ LAMINATE | 1215*197*8mm Mặt sần | 125 000 | Malaysia |
Sàn gỗ THAIXIN | 1205*125*12mm bản nhỏ | 305 000 | Sản xuất tại Thái Lan |
1205*192*12mm bản to | 285 000 | ||
1205*192*8mm | 210 000 | ||
Sàn gỗ KRONOTEX | 1380*193*8mm (Dynamic) | 235 000 | Germany |
1380*193*9mm (Exquisit) | 325 000 | ||
1380*113*10mm (Amazone) | 365 000 | ||
1380*188*12mm (Robusto) | 365 000 | ||
1845*188*12mm (Mamut) | 545 000 | ||
Sàn gỗ KAHN | 805*123*12mm mã KP | 230 000 | Germany |
1215*126*12mm mã A | 275 000 | ||
1375*188*12mm mã DW (Sx tại Đức) | 380 000 | ||
1380*130*12mm mã DE (Sx tại Đức) | 415 000 | ||
Sàn gỗ LUCANO | 1215*127*12mm Mặt bóng | 220 000 | Malaysia |
1215*127*12mm Mặt sần | 290 000 | ||
Sàn gỗ ROOMS | 1845*188*12mm | 520 000 | Germany |
Sàn gỗ KRONOHOME | 808*130*12mm bản nhỡ | 225 000 | CN Malaysia |
808*101*12mm bản nhỏ | |||
Sàn gỗ PAGO | 803*143*8mm cốt xanh | 145 000 | Sản xuất tại Việt Nam |
801*125*12mm mã M | 175 000 | ||
812*129*12mm mã PG | 195 000 | ||
803*101*12mm KM cốt xanh | 245 000 | ||
Sàn gỗ EUROHOME | 1215*197*8mm | 135 000 | CHINA |
810*127*12mm | 185 000 | ||
Sàn gỗ DONGHWA | 1200*190*8mm | 235 000 | KOREA |
1200*120*12mm | 395 000 | ||
Sàn gỗ NORDA | 808*130*12mm bản nhỡ | 230 000 | CN Germany |
808*102*12mm bản nhỏ | 230 000 | ||
Sàn gỗ HANSOL | 808*100*12mm | 375 000 | CN Hàn Quốc |
1215*193*8mm | 255 000 | ||
Sàn gỗ KOSMOS | 810*107*12mm bản nhỏ | 180 000 | CHINA |
Sàn gỗ EUROLINE | 808*130*12mm bản nhỡ | 210 000 | CHINA |
808*104*12mm bản nhỏ | |||
Sàn gỗ KRONOMAX | 808*130*12mm mã WG | 225 000 | CN Germany |
808*127*12mm mã HG | 235 000 | ||
808*125*12mm mã V | 240 000 | ||
Sàn gỗ GLOMAX | 1216*122*12mm bản nhỏ | 300 000 | CN Germany |
1216*142*12mm bản to | 209 000 | ||
Sàn gỗ VANACHAI | 1205*192*12mm bản to | 305 000 | Sản xuất tại Thái Lan |
1205*125*12mm bản nhỏ | 325 000 | ||
1205*192*8mm | 215 000 | ||
Sàn gỗ HAMI | 805*123*12mm bản nhỡ | 235 000 | CHINA |
Sàn gỗ MORSER | 808*104*12mm bản nhỏ | 270 000 | CN Malaysia |
808*130*12mm bản nhỡ | |||
1215*128*12mm bản dài | |||
Sàn gỗ KAINDL | 1383*159*8mm bản nhỡ | 295 000 | Sản xuất tại Áo |
1383*193*8mm bản to | 285 000 | ||
1383*116*12mm bản nhỏ | 420 000 | ||
1383*159*10mm bản nhỡ | 350 000 | ||
Sàn gỗ RAHMAN | 1216*127*12mm bản nhỡ | 235 000 | Germany |
Sàn gỗ GECUS | 808*93*12mm | 305 000 | CN Germany
|
808*93*12mm | 278 000 | ||
808*93*12mm | 268 000 | ||
805*125*12mm | 250 000 |
Chú ý : Bảng báo giá sàn gỗ công nghiệp trên đây là giá bán vật liệu đã bao gồm tiền vận chuyển trong nội thành Hà Nội với số lượng trên 30m2 . Nếu khách hàng thuê chúng tôi lắp đặt hoàn thiện đơn giá + 30.000/m2 .
Báo giá sàn nhựa VINYL sử dụng trong nhà
Sàn nhựa | Kích thước | Đơn giá /m2 | Xuất xứ |
GALAXY | 914.4*152.4*3mm
vân gỗ |
230 000
Hoàn thiện |
Công nghệ Hàn Quốc
Sx tại Việt Nam |
455*455*3mm
vân đá, vân thảm |
220 000
Hoàn thiện |
||
MORSER | 914.4*152.4*3mm
vân gỗ |
230 000
Hoàn thiện |
Công nghệ Đức |
dày 4mm dùng hèm khóa | 360 000 Hoàn thiện | ||
RAIFLEX | dày 3mm dùng keo | 235 000 Hoàn thiện | Công nghệ Hàn Quốc |
dày 4mm dùng hèm khóa | 380 000 Hoàn thiện |
Chú ý : Bảng báo giá sàn nhựa Vinyl trên đây đã bao gồm công lắp đặt hoàn thiện ( Miễn phí vận chuyển trong nội thành Hà Nội : Quận Đống Đa, Hai BàTrưng, Hoàn Kiếm, Ba Đình, Tây Hồ, Cầu Giấy, Thanh Xuân, Long Biên, Hà Đông…)
Báo giá sàn gỗ tự nhiên
Sàn gỗ tự nhiên | Kích thước | Đơn giá/m2 | Xuất xứ |
Sàn gỗ Giáng Hương | 15*92*450 | 1 350 000 | Lào |
15*92*600 | 1 550 000 | ||
15*92*750 | 1 600 000 | ||
15*92*900 | 1 750 000 | ||
15*92*1800 (ghép thanh FJ) | 1 350 000 | ||
Sàn gỗ Căm Xe | 15*92*450 | 850 000 | |
15*92*600 | 950 000 | ||
15*92*750 | 980 000 | ||
15*92*900 | 1 050 000 | ||
15*92*1800 (ghép thanh FJ) | 900 000 | ||
Sàn gỗ Lim | 15*92*450 | 900 000 | Nam Phi |
15*92*600 | 1 000 000 | ||
15*92*750 | 1 050 000 | ||
15*92*900 | 1 100 000 | ||
Sàn gỗ Pơ Mu | 15*92*450 | 800 000 | Việt Nam |
15*92*600 | 850 000 | ||
15*92*750 | 900 000 | ||
15*92*900 | 1 000 000 | ||
Sàn gỗ Chiu Liu | 15*92*600 | 1 150 000 | Việt Nam |
15*92*750 | 1 200 000 | ||
15*92*900 | 1 250 000 | ||
Sàn gỗ Sồi trắng | 15*92*600 | 1 000 000 | Nga |
15*92*750 | 1 050 000 | ||
15*92*900 | 1 100 000 | ||
Sàn gỗ Sồi đỏ | 15*92*600 | 1 150 000 | Mỹ |
15*92*750 | 1 200 000 | ||
15*92*900 | 1 250 000 | ||
Sàn gỗ Tre | 15*92*450 | 650 000 | Việt Nam |
15*92*600 | 700 000 | ||
15*92*750 | 750 000 | ||
15*92*900 | 800 000 | ||
Sàn gỗ Cà Chít | 15*92*600 | 1 050 000 | Việt Nam |
15*92*750 | 1 100 000 | ||
15*92*900 | 1 150 000 |
Chú ý : Báo giá sàn gỗ tự nhiên trên đây đã bao gồm công lắp đặt hoàn thiện
Báo giá sàn gỗ và vật liệu ngoài trời
Mã SP | Sản phẩm | Công dụng | Giá (Vnđ/m2) |
MS 140 K25 | Tấm lát sàn rỗng
Hollow Decking board Sanding 140*25*2200 mm |
Lát sàn
Ốp trang trí |
1 100 000 |
MS120S19 | Tấm lát sàn đặc mỏng
Solid Decking board Solid Decking 120*19*2200mm |
Lát sàn Ốp trang trí Hàng rào… |
1 400 000 |
MS71S11 | Tấm ốp lát đặc
Solid Decking board 71*11*2200mm |
Hàng rào, Xương sàn
Ốp trang trí, Lam chắn nắng Chậu hoa |
1 040 000 |
MS148Q12 | Tấm ốp
Clading Panel 148*21*2200mm |
Ốp trần
Ốp tường: Ngoài trời, phòng tắm |
900 000 |
EDT5 | Vỉ gỗ nhựa
Solid Decking Title 300*300mm |
Viên lát sàn
Ban công Phòng tắm Sân thượng |
1 000 000 |
MS-P3 | Ke kết nối nhựa
Pastener Black color |
Ke lắp sàn | 3000 |
MS40K30 | Thanh đà (Joist)
40*30*2200 |
Thanh đà | 52 000 |
MS60B50 | Thanh nẹp 50x60mm | Nẹp | 80 000 |
Thông tin khác :
Tiền công lắp đặt sàn ngoài trời: 120- 160.000/m2
Sản phẩm có 3 màu để khách hàng lựa chọn : Màu cà phê, màu gỗ, màu xám đen.
Trên đây là một vài thông tin về giá cả vật liệu thông dụng trong xây dựng nhà mà chúng tôi đã thu thập trong thời gian qua. Mong rằng nó sẽ đem đến cho các bạn những thông tin hữu ích trong quá trình tìm nhà cung cấp vật liệu cho như cầu của mình. Cảm ơn các bạn đã dành thời gian theo dõi bài viết của chúng tôi. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn tìm được những nhà cung cấp vật liệu chất lượng và uy tín nhất!!! Rất mong được gặp lại các bạn trong các bài viết sau.
Bên cạnh đó, nếu các bạn có nhu cầu thiết kế mẫu nhà đẹp cũng như mua lại các bộ hồ sơ đã có của chúng tôi trên trang web xin hãy liên hệ theo số máy 090 322 1369 (kiến trúc sư Nguyễn Quốc Tuấn) để được tư vấn cụ thể. Ngoài ra chúng tôi còn có dịch vụ sửa hồ sơ để phù hợp với yêu cầu sử dụng cũng như vị trí khu đất của các bạn với chi phí phù hợp với khả năng kinh tế của các bạn. Hãy liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết. Xin trân thành cảm ơn!
Công ty cổ phần XD & TM KIẾN TẠO VIỆT
Địa chỉ: 52a Lý Thường Kiệt – Phú La – Hà Đông – Hà Nội
Điện thoại: 04.7302.1369 Hotline: 090.322.1369